Trang chủ > Sản phẩm > Chính hãng > Wave Alpha 110cc
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Sản Phẩm
- Khuyến mãi – Tin Tức
- Dịch vụ
- Tiện ích
- Sản phẩm đặc biệt44.000.000VNĐ77.500.000VNĐ
- Sản phẩm
- Hoạt động của HEAD
- Thông tin của tôi
- Liên hệ
Wave Alpha phiên bản 2023 trẻ trung và năng động với màu đen mờ hoàn toàn mới cùng thiết kế bộ tem mới ấn tượng, thu hút ánh nhìn, cho bạn tự tin thể hiện cá tính của mình trên mọi hành trình.
Phiên bản đặc biệt mớiẤn tượng với màu đen mờ trẻ trung, cao cấp và độc đáo, mang lại cho bạn hình ảnh năng động, khác biệt và thời thượng. |
Tem xe cá tính mớiThân xe được thiết kế tem đặc biệt khi pha trộn hài hòa logo cách điệu “Wave alpha” và nền họa tiết khỏe khoắn với màu sắc khác nhau trên mỗi xe. Toàn bộ thiết kế hiện lên mới lạ và mạnh mẽ, giúp người dùng tự tin khoe trọn cá tính. |
Mặt đồng hồ dễ quan sátCác thông số vận hành được hiển thị đầy đủ giúp người lái quan sát một cách dễ dàng và thuận tiện. Hệ thống đèn hiển thị trên mặt đồng hồ nổi bật, dễ quan sát khi di chuyển. |
Động cơ 110ccWave Alpha được trang bị động cơ 110cc bền bỉ, hiệu suất vượt trội mà vẫn đảm bảo khả năng tiết kiệm nhiên liệu một cách tối ưu, từ đó đem lại cảm giác lái thú vị và tiết kiệm chi phí vận hành. |
Đèn chiếu sáng phía trước có tính năng tự động bật sángĐảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế các trường hợp quên bật đèn khi đi trong điều kiện ánh sáng không đảm bảo. Bên cạnh đó, khả năng nhận diện của xe khi di chuyển trên đường phố cũng được tăng lên. |
Ổ khóa đa năng 3 trong 1Ổ khóa bao gồm khóa điện, khóa cổ và khóa từ, dễ sử dụng và chống rỉ sét hiệu quả. |
Khối lượng bản thân | 97kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.914mm x 688mm x 1.075mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.224mm |
Độ cao yên | 769mm |
Khoảng sáng gầm xe | 138mm |
Kích cỡ lốp trước/sau | Trước: 70/90 - 17 M/C 38P, Sau: 80/90 - 17 M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Dung tích bình xăng | 3,7 lít |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,90 lít |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí |
Dung tích nhớt máy | 1 lít (khi rã máy) 0,8 lít (khi thay nhớt) |
Hộp số | Cơ khí, 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Điện/ Đạp chân |
Dung tích xy-lanh | 109,1cm3 |
Đường kính x Hành trình pít tông | 50mm x 55,6mm |
Tỷ số nén | 9,0:1 |
Công suất tối đa | 6,12 kW / 7.500 vòng/phút |
Moment cực đại | 8,44 Nm/5.500 vòng/phút |
Nếu có thắc mắc hãy liên hệ với cửa hàng. Bộ phận tư vấn sẽ gọi bạn trong trong vòng 24 tiếng.