Trang chủ > Sản phẩm > Chính hãng > Vision
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Sản Phẩm
- Khuyến mãi – Tin Tức
- Dịch vụ
- Tiện ích
- Sản phẩm đặc biệt39.500.000VNĐ136.000.000VNĐ
- Sản phẩm
- Hoạt động của HEAD
- Thông tin của tôi
- Liên hệ
Trang chủ > Sản phẩm > Chính hãng > Vision
Với kiểu dáng thời trang, trẻ trung và nhỏ gọn, khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và vô cùng bền bỉ, Vision đích thực là mẫu xe tay ga quốc dân đặc biệt được giới trẻ yêu thích.
|
Thiết kế phía trước hiện đại và năng độngThiết kế phía trước là sự kết hợp giữa đường nét thiết kế ba chiều sắc sảo, kết hợp với đèn trang trí LED và hệ thống đèn trước với thấu kính màu xám khói mạnh mẽ, tất cả tổng hòa nên một thiết kế trẻ trung, hiện đại, năng động, không kém phần sang trọng. |
Tem xe Sport mới |
Logo 3D năng động & ấn tượng |
Mặt đồng hồ hiện đạiThiết kế mặt đồng hồ trẻ trung, thanh lịch nhưng không kém phần hiện đại với màn hình LCD hiển thị số quãng đường và mức nhiên liệu. |
Bánh xe trước kích thước lớn 16-inch |
Động cơ eSP thông minh thế hệ mớieSP – Động cơ thông minh với thiết kế nhỏ gọn, 110cc, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng không khí và tích hợp những công nghệ tiên tiến: hệ thống phun xăng điện tử (PGM-FI),động cơ tích hợp bộ đề ACG, hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Idling stop), giảm thiểu ma sát và khả năng đốt cháy hoàn hảo. |
Mặt đồng hồ hiện đạiThiết kế mặt đồng hồ trẻ trung, thanh lịch nhưng không kém phần hiện đại với màn hình LCD hiển thị số quãng đường và mức nhiên liệu. |
Khung dập hàn laser thế hệ mới eSAF |
Hộc đựng đồ phía trước với cổng sạc type C tiện lợi |
Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãiHộc đựng đồ với dung tích lớn giúp nâng tầm trải nghiệm cho khách hàng. |
Hệ thống khóa thông minh Smart Key |
Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng |
Khối lượng bản thân | Phiên bản Tiêu chuẩn: 96kg. Phiên bản Đặc biệt và Cao cấp: 97kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.871mm x 686mm x 1.101mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.255mm |
Độ cao yên | 785mm |
Khoảng sáng gầm xe | 120mm |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Trước: 80/90-14M/C 40P. Sau: 90/90-14M/C 46P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
Dung tích bình xăng | 4,8 lít |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,82 (Lít/100km) |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí |
Công suất tối đa | 6,59 kw/7500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,65 lít khi thay dầu 0,8 lít khi rã máy |
Loại truyền động | Đai |
Hệ thống khởi động | Điện |
Momen cực đại | 9,29Nm/6.000 vòng/phút |
Dung tích xi lanh | 109,5cm3 |
Đường kính x Hành trình pít tông | 47,0 x 63,1 mm |
Công suất tối đa | 6,59kW/7.500 vòng/phút |
Momen cực đại | 9,29 Nm/6000 vòng/phút |
Nếu có thắc mắc hãy liên hệ với cửa hàng. Bộ phận tư vấn sẽ gọi bạn trong trong vòng 24 tiếng.