- Trang chủ
- Giới thiệu
- Sản Phẩm
- Khuyến mãi – Tin Tức
- Dịch vụ
- Tiện ích
- Sản phẩm đặc biệt
- Sản phẩm
- Hoạt động của HEAD
- Thông tin của tôi
- Liên hệ
Biểu tượng tay ga đường trường Honda ADV350 nay đã chính thức trình làng tín đồ cảm giác mạnh tại thị trường Việt Nam. Một “cỗ máy” mang DNA phiêu lưu, hứa hẹn khuấy đảo mọi trải nghiệm!
|
Ghi đông thuôn cứngXe vận hành ổn định, chính xác và an toàn trong mọi tình huống khi sử dụng ghi đông thuôn với tay bảo vệ gia cố chắc chắn, giúp người lái kiểm soát xe dễ dàng. |
Khung thép ống trọng lượng nhẹ & phuộc hành trình ngược đường kính 37mmXe vận hành chắc chắn với trang bị khung thép ống trọng lượng nhẹ kết hợp cùng phuộc hành trình ngược đường kính 37mm, giúp người lái tự tin kiểm soát xe trên nhiều điều kiện đường xá khác nhau, từ phố thị bằng phẳng đến những cung đường gồ ghề |
Kính chắn gió điều chỉnh 4 mứcXe vận hành linh hoạt trên mọi cung đường và giúp giảm lực gió tác động vào người lái khi trang bị kính chắn gió có thể điều chỉnh 4 mức |
Ghi đông thuôn cứng |
Động cơ Honda eSP+ADV350 được trang bị động cơ thế hệ mới eSP+, xi-lanh đơn, SOHC 4 van làm mát bằng chất lỏng, mang lại công suất mạnh mẽ và đạt tiêu chuẩn khí thải Euro4 được thử nghiệm bởi Honda, phù hợp cho việc di chuyển hằng ngày cũng như những chuyến phiêu lưu địa hình của người lái mang phong cách đô thị. |
Bộ điều khiển đa chức năng & Honda Roadsync |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)Hệ thống kiểm soát lực kéo HSTC được trang bị, giúp xe vận hành êm ái, kiểm soát độ bám đường của bánh sau trên mặt đường trơn trượt; đem lại khả năng vận hành và tăng tốc ổn định; nâng cao cảm giác an tâm khi lái xe. |
Giảm xóc trước hành trình ngược, ABS 2 kênh & phuộc sau có bình dầu phụ |
Màn hình TFT màu 5 inch |
Đèn báo dừng khẩn cấp (ESS) |
Hộc đựng đồ dưới yên lớn (48 lít) với chốt giữ yên tích hợp đèn chiếu sáng |
Chìa khóa thông minh Honda SMART Key |
Khối lượng bản thân | 188kg |
Dài x Rộng x Cao | 2.200 mm x 895 mm x 1.430 mm (Kính chắn gió cao nhất) 2.200 mm x 895 mm x 1.296 mm (Kính chắn gió thấp nhất) |
Khoảng cách trục bánh xe | 1518 mm |
Độ cao yên | 795 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 155 mm |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Trước: 120/70-15M/C 56P Sau: 140/70-14M/C 62P |
Phuộc trước | Phuộc trước hành trình ngược, đường kính 37 mm, hành trình 125 mm |
Phuộc sau | Giảm xóc đôi, hành trình 130 mm |
Dung tích bình xăng | 11,7 lít |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 3,68 lít/100km |
Loại động cơ | 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng |
Dung tích nhớt máy | Sau khi xả 1,3 lít Sau khi thay lọc dầu 1,5 lít Sau khi rã máy 1,8 lít |
Loại truyền động | Truyền động đai |
Hệ thống khởi động | Khởi động điện |
Dung tích xi lanh | 329,57 cm3 |
Đường kính x Hành trình pít tông | 77,000 mm x 70,766 mm |
Tỷ số nén | 10,5 : 1 |
Công suất tối đa | 21,5/7500 kW/vòng/phút |
Momen cực đại | 21,5/7500 kW/vòng/phút |
Nếu có thắc mắc hãy liên hệ với cửa hàng. Bộ phận tư vấn sẽ gọi bạn trong trong vòng 24 tiếng.