Trang chủ > Sản phẩm > Chính hãng > Rebel 300
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Sản Phẩm
- Khuyến mãi – Tin Tức
- Dịch vụ
- Tiện ích
- Sản phẩm đặc biệt38.000.000VNĐ18.500.000VNĐ
- Sản phẩm
- Hoạt động của HEAD
- Thông tin của tôi
- Liên hệ
Honda Rebel 300 là một chiếc cruiser được thiết kế đậm chất cổ diển với đèn pha và mặt đồng hồ tròn kinh điển. Ngoài ra bình xăng hình giọt nước cũng là một chi tiết nhấn mạnh nét truyền thống trong kiểu dáng của chiếc xe.
Đồng hồ Honda Rebel 300 cổ điểnĐồng hồ Honda Rebel 300 có thiết kế tròn cổ điển, nhưng hiển thị thông qua màn hình kỹ thuật số hiện đại. |
Khung xe mạnh mẽ, cứng cápKhung gầm xe là loại ống thép màu đen, mang đến sự chắc chắn cũng như tạo vẻ cứng cáp cho xe. Hai bên sườn xe không hề có ốp nhựa hay kim loại để che sườn mà được để nguyên nhằm lộ máy. |
Động cơ mạnh mẽCung cấp sức mạnh cho Honda Rebel 300 là khối động cơ xylanh đơn, dung tích 286cc, làm mát bằng dung dịch. Honda tích hợp cho động cơ này hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI và hộp số 6 cấp, giúp sản sinh công suất 31 mã lực tại tua máy 9.500 vòng/phút và mômen xoắn cực đại 25,1 Nm tại tua máy 7.500 vòng/phút. |
Hệ thống treo cứng cápHệ thống treo trên xe bao gồm cặp phuộc ống lồng ở trước và cặp giảm xóc lò xo trụ, giảm chấn thủy lực ở phía sau. |
Ổ khóa điện tiện lợió một điểm rất hay là ổ khóa điện của Honda Rebel 300 được bố trí ở phía dưới, bên trái thùng xăng, đây là thiết kế truyền thống đặc trưng của dòng xe Cruiser. |
Bánh xe cỡ lớn bám đường chắc chắnHonda Rebel 300 sử dụng bộ vành đúc kích thước 16 inch, cùng bộ lốp 130/90 ở trước và 150/80 phía sau. Hệ thống phanh tiêu chuẩn của Honda Rebel 300 là phanh đĩa và được tích hợp hệ thống chống bó cứng phanh ABS. |
Khối lượng bản thân | 170 kg |
Dài x Rộng x Cao | 2,190mm x 820mm x 1,093mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1,490mm |
Độ cao yên | 690mm |
Khoảng sáng gầm xe | 149mm |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Trước: 130/90-16 Sau: 150/80-16 |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thuỷ lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực |
Dung tích bình xăng | 11,2 lít |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 3,6 lít/100km |
Loại động cơ | PGM-FI, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích nhớt máy | 1.4L khi thay nhớt 1.5L khi thay nhớt và bộ lọc |
Hộp số | 6 cấp |
Loại truyền động | Côn tay 6 số |
Hệ thống khởi động | Điện |
Dung tích xy lanh | 286.01cc |
Đường kính x Hành trình pít tông | 76mm x 63mm |
Tỷ số nén | 10.7:1 |
Công suất tối đa | 20.3 kW/8,000 vòng/phút |
Momen cực đại | 25.1 Nm/7,500 vòng/phút |
Nếu có thắc mắc hãy liên hệ với cửa hàng. Bộ phận tư vấn sẽ gọi bạn trong trong vòng 24 tiếng.