- Trang chủ
- Giới thiệu
- Sản Phẩm
- Khuyến mãi – Tin Tức
- Dịch vụ
- Tiện ích
- Sản phẩm đặc biệt95.000.000VNĐ58.500.000VNĐ
- Sản phẩm
- Hoạt động của HEAD
- Thông tin của tôi
- Liên hệ
SUZUKI ADDRESS 110Fi – THỎA THÍCH VI VU VỚI ĐỘNG CƠ MỚI TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU VƯỢT TRỘI
SEP (SUZUKI Eco and Performance) – Thân thiện với môi trường, vận hành vượt trội là công nghệ tiên tiến được phát triển bởi Suzuki Nhật Bản dành riêng cho mẫu xe tay ga thành thị nhỏ gọn ADDRESS nhằm đáp ứng hai tiêu chí của thị trường Việt Nam: Tiết kiệm nhiên liệu và Vận hành êm ái.
Thiết kế mới trẻ trung, nhỏ gọn, mạnh mẽ và siêu tiết kiệm nhiên liệu, SUZUKI ADDRESS có trọng lượng 97kg là chiếc xe tay ga hoàn hảo dành cho nữ cá tính, năng động và sôi nổi.
Hãy thỏa sức vi vu trên mọi cung đường đô thị cùng ADDRESS!
Đầu xeĐèn pha đa diện, kết hợp đèn định vị thời trang. |
Khung sườnNhỏ gọn, chắc chắn, thuận lợi cho việc điều khiển xe. |
Vành xeĐường kính lớn, sử dụng lốp không ruột. |
Tay nắm sau tiện lợiThiết kế dài hơn giúp dễ dàng dắt xe, có thể gắn thêm thùng tiện dụng sức chứa lên tới 35 lít. |
Yên xeRộng, dài, êm và thoải mái cho cả người ngồi trước và sau. |
Động cơ mạnh mẽĐộng cơ mạnh mẽ, hiệu suất cao, vận hành ổn định,4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí. |
Công nghệ SEP TechnologySiêu tiết kiệm nhiên liệu, vận hành vượt trội. |
Ngăn chứa đồDung tích 20.6 lít, cực rộng, chứa được nhiều vật dụng cùng lúc. |
Móc treo đồ phía trướcTiện lợi cho việc treo nhiều túi xách khi đi mua sắm, siêu thị. |
Hộc chứa đồ phía trước2 hộc, sức chứa lớn. |
Khối lượng bản thân | 97kg |
Độ cao yên | 755mm |
Dài x Rộng x Cao | 1845mmx665mmx1095mm |
Khoảng sáng gầm xe | 120mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1260mm |
Phuộc trước | Telescopic, lò xo trụ, giảm chấn dầu |
Phuộc sau | Gắp phuộc đơn, lò xo, giảm chấn dầu |
Kích cỡ lớp trước/sau | Trước : 80/90 -14M/C (40P), không săm , Sau : 90/90 -14M/C (46P), không săm |
Phanh trước/sau | Trước : Đĩa, Sau: Cơ |
Dung tích bình xăng | 5,2 lít |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,36 lít/100km |
Loại động cơ | Xăng, 4 thì, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí |
Đường kính x Hành trình pít tông | 51.0 mm x 55.2 mm |
Dung tích xy-lanh | 113 cm3 |
Tỷ số nén | 9.4 :1 |
Hệ thống khởi động | Điện/ cần đạp |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử Fi |
Loại truyền động | Tự động, biến thiên vô cấp,ma sát khô |
Công suất tối đa | 9,1 kW / 8,000 vòng / phút |
Moment cực đại | 8,6 Nm / 6,500 vòng / phút |
Nếu có thắc mắc hãy liên hệ với cửa hàng. Bộ phận tư vấn sẽ gọi bạn trong trong vòng 24 tiếng.